1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
|
# Vietnamese Translation for NSS PAM LDAPd.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: nss-pam-ldapd 0.7.9\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: nss-pam-ldapd@packages.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-08-28 13:39+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2010-09-29 22:21+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:1001
msgid "LDAP server URI:"
msgstr "URI trình phục vụ LDAP:"
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:1001
msgid ""
"Please enter the Uniform Resource Identifier of the LDAP server. The format "
"is 'ldap://<hostname_or_IP_address>:<port>/'. Alternatively, 'ldaps://' or "
"'ldapi://' can be used. The port number is optional."
msgstr ""
"Hãy gõ địa chỉ URI (nhận diện tài nguyên thống nhất) của máy phục vụ LDAP. "
"Định dạng nên là « ldap://tên_máy_hay_địa_chỉ_IP:cổng/ ». Cũng có thể sử "
"dụng tiền tố « ldaps:// » hay « ldapi:// ». Số thứ tự dộng vẫn còn tuỳ chọn"
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:1001
msgid ""
"When using an ldap or ldaps scheme it is recommended to use an IP address to "
"avoid failures when domain name services are unavailable."
msgstr ""
"Khi sử dụng lược đồ ldap hay ldaps, tốt hơn khi đặt một địa chỉ IP, thì "
"tránh kết nối bị lỗi khi dịch vụ tên miền không sẵn sàng."
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:1001
msgid "Multiple URIs can be specified by separating them with spaces."
msgstr ""
"Cũng có thể đưa ra nhiều địa chỉ URI bằng cách định giới bằng dấu cách."
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:2001
msgid "LDAP server search base:"
msgstr "Cơ bản tìm kiếm máy phục vụ LDAP:"
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:2001
msgid ""
"Please enter the distinguished name of the LDAP search base. Many sites use "
"the components of their domain names for this purpose. For example, the "
"domain \"example.net\" would use \"dc=example,dc=net\" as the distinguished "
"name of the search base."
msgstr ""
"Hãy gõ tên phân biệt (DN) của cơ bản tìm kiếm LDAP. Nhiều chỗ sử dụng thành "
"phần tên miền cho mục đích này, v.d. miền « ví_dụ.net » sẽ sử dụng « "
"dc=ví_dụ,dc=net » làm tên phân biệt của cơ bản tìm kiếm."
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:3001
msgid "LDAP database user:"
msgstr "Người dùng cơ sở dữ liệu LDAP:"
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:3001
msgid ""
"If the LDAP database requires a login for normal lookups, enter the name of "
"the account that will be used here. Leave it empty otherwise."
msgstr ""
"Nếu cơ sở dữ liệu LDAP yêu cầu đăng nhập để tra cứu một cách tiêu chuẩn, hãy "
"gõ vào đây tên của tài khoản sẽ dùng. Không thì bỏ trống trường này."
#. Type: string
#. Description
#: ../nslcd.templates:3001
msgid "This value should be specified as a DN (distinguished name)."
msgstr "Giá trị này nên được ghi rõ dưới dạng một DN (tên phân biệt)."
#. Type: password
#. Description
#: ../nslcd.templates:4001
msgid "LDAP user password:"
msgstr "Mật khẩu người dùng LDAP:"
#. Type: password
#. Description
#: ../nslcd.templates:4001
msgid "Enter the password that will be used to log in to the LDAP database."
msgstr "Hãy gõ mật khẩu sẽ được dùng để đăng nhập vào cơ sở dữ liệu LDAP."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../nslcd.templates:5001
msgid "Use StartTLS?"
msgstr "Dùng StartTLS ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../nslcd.templates:5001
msgid ""
"Please choose whether the connection to the LDAP server should use StartTLS "
"to encrypt the connection."
msgstr ""
"Hãy chọn nếu kết nối tới máy phục vụ LDAP nên sử dụng StarTLS để mật mã hoá "
"kết nối, hay không."
#. Type: select
#. Choices
#: ../nslcd.templates:6001
msgid "never"
msgstr "không bao giờ"
#. Type: select
#. Choices
#: ../nslcd.templates:6001
msgid "allow"
msgstr "cho phép"
#. Type: select
#. Choices
#: ../nslcd.templates:6001
msgid "try"
msgstr "thử"
#. Type: select
#. Choices
#: ../nslcd.templates:6001
msgid "demand"
msgstr "đòi hỏi"
#. Type: select
#. Description
#: ../nslcd.templates:6002
msgid "Check server's SSL certificate:"
msgstr "Kiểm tra chứng nhận SSL của máy phục vụ :"
#. Type: select
#. Description
#: ../nslcd.templates:6002
msgid ""
"When an encrypted connection is used, a server certificate can be requested "
"and checked. Please choose whether lookups should be configured to require a "
"certificate, and whether certificates should be checked for validity:\n"
" * never: no certificate will be requested or checked;\n"
" * allow: a certificate will be requested, but it is not\n"
" required or checked;\n"
" * try: a certificate will be requested and checked, but if no\n"
" certificate is provided it is ignored;\n"
" * demand: a certificate will be requested, required, and checked.\n"
"If certificate checking is enabled, at least one of the tls_cacertdir or "
"tls_cacertfile options must be put in /etc/nslcd.conf."
msgstr ""
"Khi sử dụng một kết nối đã mật mã, cũng có thể yêu cầu và kiểm tra một chứng "
"nhận máy phục vụ. Hãy chọn nếu chức năng tra cứu nên được cấu hình để yêu "
"cầu một chứng nhận, và nếu chứng nhận nên được kiểm tra là hợp lệ hay "
"không.\n"
" • không bao giờ\tkhông có chứng nhận nào được yêu cầu hoặc kiểm tra\n"
" • cho phép\t\tmột chứng nhận sẽ được yêu cầu, còn nó không phải\n"
"\t\t\t\tđược đòi hỏi hoặc kiểm tra\n"
" • thử\t\t\tmột chứng nhận được yêu cầu và kiểm tra, nhưng mà lờ đi\n"
"\t\t\t\tnếu chứng nhận không được cung cấp\n"
" • đòi hỏi\t\t\tmột chứng nhận được yêu cầu, đòi hỏi và kiểm tra.\n"
"Nếu tính năng kiểm tra được hiệu lực thì ít nhất một của hai tuỳ chọn « "
"tls_cacertdir » và « tls_cacertfile » phải được để vào tập tin cấu hình « /"
"etc/nslcd.conf »."
#. Type: multiselect
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:1001
msgid "Name services to configure:"
msgstr "Các dịch vụ tên cần cấu hình:"
#. Type: multiselect
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:1001
msgid ""
"For this package to work, you need to modify your /etc/nsswitch.conf to use "
"the ldap datasource."
msgstr ""
"Để gói này hoạt động được, bạn cần phải sửa đổi tập tin cấu hình « /etc/"
"nsswitch.conf » để sử dụng nguồn dữ liệu ldap."
#. Type: multiselect
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:1001
msgid ""
"You can select the services that should have LDAP lookups enabled. The new "
"LDAP lookups will be added as the last datasource. Be sure to review these "
"changes."
msgstr ""
"Bạn có khả năng chọn những dịch vụ nên được bật hay tắt cho chức năng tra "
"cứu LDAP. Các sự tra cứu LDAP mới sẽ được thêm như là nguồn dữ liệu cuối "
"cùng. Hãy xem lại kỹ những thay đổi này."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:2001
msgid "Remove LDAP from nsswitch.conf now?"
msgstr "Gỡ bỏ LDAP khỏi « nsswitch.conf » ngay bây giờ ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:2001
msgid ""
"The following services are still configured to use LDAP for lookups:\n"
" ${services}\n"
"but the libnss-ldapd package is about to be removed."
msgstr ""
"LDAP vẫn còn được cấu hình cho sự tra cứu tên đối với những dịch vụ theo "
"đây:\n"
" ${services}\n"
"còn gói « libnss-ldapd » sắp bị gỡ bỏ."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:2001
msgid ""
"You are advised to remove the entries if you don't plan on using LDAP for "
"name resolution any more. Not removing ldap from nsswitch.conf should, for "
"most services, not cause problems, but host name resolution could be "
"affected in subtle ways."
msgstr ""
"Khuyên bạn gỡ bỏ các mục nhập này nếu không còn định lại sử dụng LDAP để "
"quyết định tên. Không gỡ bỏ ldap khởi tập tin cấu hình « nsswitch.conf » thì "
"không nên gây ra vấn đề cho phần lớn dịch vụ, nhưng dịch vụ quyết định tên "
"máy có thể bị ảnh hưởng bằng cách tế nhị."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:2001
msgid ""
"You can edit /etc/nsswitch.conf by hand or choose to remove the entries "
"automatically now. Be sure to review the changes to /etc/nsswitch.conf if "
"you choose to remove the entries now."
msgstr ""
"Bạn có thể tự sửa đổi tập tin cấu hình « /etc/nsswitch.conf », hoặc chọn tự "
"động gỡ bỏ các mục nhập ngay bây giờ. Xem lại kỹ các thay đổi trong « /etc/"
"nsswitch.conf » nếu bạn chọn gỡ bỏ các mục nhập ngay bây giờ."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../libpam-ldapd.templates:1001
msgid "Enable shadow lookups through NSS?"
msgstr "Bật tra tìm bóng qua NSS ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../libpam-ldapd.templates:1001
msgid ""
"To allow LDAP users to log in, the NSS module needs to be enabled to perform "
"shadow password lookups. The shadow entries themselves may be empty - that "
"is, there is no need for password hashes to be exposed. See http://bugs."
"debian.org/583492 for background."
msgstr ""
"Để cho phép người dùng LDAP đăng nhập, mô-đun NSS cần có khả năng thực hiện "
"việc tra tìm mật khẩu bóng. Mục nhập bóng chính nó có thể là trống, đó là "
"không cần hiển thị chuỗi duy nhất của mật khẩu. Xem vấn đề http://bugs."
"debian.org/583492 để đọc về nền của vấn đề này."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../libpam-ldapd.templates:1001
msgid ""
"Please choose whether /etc/nsswitch.conf should have the required entry "
"added automatically (in which case it should be reviewed afterwards) or "
"whether it should be left for an administrator to edit manually."
msgstr ""
"Hãy chọn nếu « /etc/nsswitch.conf » nên có mục nhập yêu cầu được tự động thêm "
"(trong trường hợp đó nó nên được xem lại về sau), hoặc nếu nên để lại để "
"quản trị xem lại."
|