Arthur de Jong

Open Source / Free Software developer

summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/debian/po/vi.po
blob: 73ce7f6dd69a7a4b97dba172731c77c2cafb19b5 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
# Vietnamese Translation for libnss-ldap.
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
# 
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: libnss-ldap 238-1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Arthur de Jong <adejong@debian.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2006-12-16 22:46+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-06-08 15:25+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:1001
msgid "LDAP server Uniform Resource Identifier:"
msgstr ""

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:1001
msgid ""
"Please enter the URI of the LDAP server used. This is a string in the form "
"ldap://<hostname or IP>:<port>/ . ldaps:// or ldapi:// can also be used. The "
"port number is optional."
msgstr ""

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:1001
msgid ""
"Note: It is usually a good idea to use an IP address; this reduces risks of "
"failure in the event name service is unavailable."
msgstr ""
"Ghi chú: thường là ý kiến tốt để sử dụng một địa chỉ dạng IP vì sẽ gặp ít "
"lỗi hơn nếu dịch vụ tên miền không sẵn sàng."

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:1001
msgid "Multiple URIs can be be specified by separating them with spaces."
msgstr ""

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:2001
#, fuzzy
msgid "LDAP server search base:"
msgstr "Địa chỉ máy phục vụ LDAP"

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:2001
msgid ""
"Please enter the distinguished name of the LDAP search base.  Many sites use "
"the components of their domain names for this purpose.  For example, the "
"domain \"example.net\" would use \"dc=example,dc=net\" as the distinguished "
"name of the search base."
msgstr ""
"Hãy nhập tên phân biệt của cơ bản tìm kiếm LDAP. Nhiều nơi Mạng sử dụng "
"thành phần của tên miền là giá trị này. Lấy thí dụ, miền «thídụ.net» sẽ dùng "
"«dc=thídụ,dc=net» là tên phân biệt của cơ baản tìm kiếm."

#. Type: select
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:3001
#, fuzzy
msgid "LDAP version to use:"
msgstr "Phiên bản LDAP cần dùng"

#. Type: select
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:3001
#, fuzzy
msgid ""
"Please enter which version of the LDAP protocol is to use.  It is usually a "
"good idea to set this to highest available version number."
msgstr ""
"Hãy nhập phiên bản giao thức LDAP nào mà ldapns nên dùng. Thường là ý kiến "
"tốt để lập số phiên bản cao nhất có thể."

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:4001
#, fuzzy
msgid "LDAP database user:"
msgstr "người dùng cơ sở dữ liệu không có quyền truy cập đặc biệt"

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:4001
msgid ""
"If the LDAP database requires a login for normal lookups, enter the name of "
"the account that will be used here. Leave empty otherwise."
msgstr ""

#. Type: string
#. Description
#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:4001 ../libnss-ldapd.templates:6001
msgid "This value should be specified as a DN (distinguished name)."
msgstr ""

#. Type: password
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:5001
msgid "LDAP user password:"
msgstr ""

#. Type: password
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:5001
msgid "Enter the password that will be used to log in to the LDAP database."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu sẽ được dùng để đăng nhập vào cơ sở dữ liệu LDAP."

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:6001
msgid "LDAP account for root:"
msgstr ""

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:6001
msgid ""
"This account will be used for nss requests with root privileges. This can be "
"used to give root processes more information (e.g. users' shadow entries or "
"group passwords)."
msgstr ""

#. Type: string
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:6001
msgid "Leave this empty to not do anything special for root lookups."
msgstr ""

#. Type: password
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:7001
msgid "LDAP root account password:"
msgstr ""

#. Type: password
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:7001
#, fuzzy
msgid ""
"Enter the password that will be used to log in to the LDAP database when the "
"root process does lookups."
msgstr "Hãy nhập mật khẩu sẽ được dùng để đăng nhập vào cơ sở dữ liệu LDAP."

#. Type: multiselect
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:8001
msgid "Name services to configure:"
msgstr ""

#. Type: multiselect
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:8001
#, fuzzy
msgid ""
"For this package to work, you need to modify your /etc/nsswitch.conf to use "
"the ldap datasource.  There is an example file at /usr/share/doc/libnss-ldap/"
"examples/nsswitch.ldap which can be used as an example for your nsswitch "
"setup."
msgstr ""
"Gói tin này sẽ hoạt động sau khi bạn sửa đổi tập tin «/etc/nsswitch.conf» để "
"dùng nguồn dữ liệu LDAP. Có một tập tin thí dụ tại «usr/share/doc/libnss-"
"ldap/examples/nsswitch.ldap» mà bạn có thể sử dụng là lời thí dụ cho thiết "
"lập nsswitch bạn, hoặc có thể sao chép nó trên thiết lập hiện có."

#. Type: multiselect
#. Description
#: ../libnss-ldapd.templates:8001
msgid ""
"You can also select the services that should be enabled or disabled for LDAP "
"lookups. New LDAP lookups will be added as last option. Be sure to review "
"these changes."
msgstr ""

#~ msgid "distinguished name of the search base"
#~ msgstr "tên phân biệt của cơ bản tìm kiếm"

#~ msgid "password for database login account"
#~ msgstr "mật khẩu cho tài khoản cơ sở dữ liệu"

#~ msgid "nsswitch.conf is not managed automatically"
#~ msgstr "Không tự động quản lý tập tin nsswitch.conf"

#~ msgid "make configuration readable/writeable by owner only"
#~ msgstr "cho phép chỉ người sở hữu đọc/ghi vào cấu hình"

#~ msgid ""
#~ "Should the libnss-ldap configuration file be readable and writable only "
#~ "by the file owner?"
#~ msgstr ""
#~ "Cho phép chỉ người sở hữu tập tin cấu hình libnss-ldap đọc và ghi vào nó "
#~ "không?"

#~ msgid ""
#~ "If you use passwords in your libnss-ldap configuration, it is usually a "
#~ "good idea to have the configuration set with mode 0600 (readable and "
#~ "writable only by the file's owner)."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bạn sử dụng mật khẩu trong cấu hình libnss-ldap thì thường là ý kiến "
#~ "tốt để lập cấu hình ấy trong chế độ 0600 (chỉ cho phép chỉ người sở hữu "
#~ "tập tin ấy đọc/ghi vào nó)."

#~ msgid ""
#~ "Note: As a sanity check, libnss-ldap will check if you have nscd "
#~ "installed and will only set the mode to 0600 if nscd is present."
#~ msgstr ""
#~ "Ghi chú: để đảm bảo thông tin hữu ích, trình libnss-ldap sẽ kiểm tra nếu "
#~ "bạn đã cài đặt nscd hay không, và sẽ chỉ lập chế độ thành 0600 nếu có "
#~ "ncsd."

#~ msgid "database requires login"
#~ msgstr "cơ sở dữ liệu cần đến đăng nhập"

#~ msgid "Does the LDAP database require login?"
#~ msgstr "Cơ sở dữ liệu LDAP ấy cần đến đăng nhập không?"

#~ msgid ""
#~ "Answer this question affirmatively only if you can't retreive entries "
#~ "from the database without logging in."
#~ msgstr ""
#~ "Trả lời «Có» tại đây chỉ nếu bạn không gọi được mục nhập từ cơ sở dữ liệu "
#~ "ấy khi chưa đang nhập."

#~ msgid "Note: Under a normal setup, this is not needed."
#~ msgstr "Ghi chú: trong một thiết lập thường, không cần điều này."

#~ msgid "enable automatic configuration updates by debconf"
#~ msgstr "hiệu lực debconf tự động cập nhật cấu hình"

#~ msgid ""
#~ "Should debconf automatically update libnss-ldap's configuration file?"
#~ msgstr ""
#~ "Cho phép debconf tự động cập nhật tập tin cấu hình của libnss-ldap không?"

#~ msgid "libnss-ldap has been moved to use debconf for its configuration."
#~ msgstr "Đã lập libnss-ldap sẽ dùng debconf để cấu hình."

#~ msgid ""
#~ "The file will be prepended with \"###DEBCONF###\"; you can disable the "
#~ "debconf updates by removing that line."
#~ msgstr ""
#~ "Sẽ thêm «###DEBCONF###» vào đầu tập tin ấy: bạn có thể vô hiệu hóa thiết "
#~ "lập tự cập nhật debconf bằng cách loại bỏ dòng ấy."

#~ msgid "All new installations will have this by default."
#~ msgstr "Mọi bản cài đặt mới sẽ có thiết lập này theo mặc định."

#~ msgid ""
#~ "Enter the name of the account that will be used to log in to the LDAP "
#~ "database."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy nhập tên của tài khoản sẽ được dùng để đăng nhập vào cơ sở dữ liệu "
#~ "LDAP."

#~ msgid ""
#~ "Also, before removing this package, it is wise to remove the ldap entries "
#~ "from nsswitch.conf to keep basic services functioning."
#~ msgstr ""
#~ "Hơn nữa, trước loại bỏ gói tin này, bạn nên loại bỏ các mục nhập LDAP ra "
#~ "tập tin nsswitch.conf, để cho phép dịch vụ cơ bản tiếp tục hoạt động."

#~ msgid "dc=example,dc=net"
#~ msgstr "dc=thídụ,dc=net"

#~ msgid "cn=proxyuser,dc=example,dc=net"
#~ msgstr "cn=proxyuser,dc=example,dc=net"

#~ msgid "3, 2"
#~ msgstr "3, 2"

#, fuzzy
#~ msgid "ldap://127.0.0.1/"
#~ msgstr "127.0.0.1"

#~ msgid "Please enter the address of the LDAP server used."
#~ msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ LDAP sẽ dùng."