# Vietnamese Translation for NSS LDAPd. # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. # Clytie Siddall , 2005-2009. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nss-ldapd 0.7.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: nss-pam-ldapd@packages.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2009-06-26 17:06+0200\n" "PO-Revision-Date: 2009-09-26 18:51+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:1001 msgid "LDAP server URI:" msgstr "URI trình phục vụ LDAP:" #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:1001 msgid "" "Please enter the Uniform Resource Identifier of the LDAP server. The format " "is 'ldap://:/'. Alternatively, 'ldaps://' or " "'ldapi://' can be used. The port number is optional." msgstr "" "Hãy gõ địa chỉ URI (nhận diện tài nguyên thống nhất) của máy phục vụ LDAP. " "Định dạng nên là « ldap://tên_máy_hay_địa_chỉ_IP:cổng/ ». Cũng có thể sử " "dụng tiền tố « ldaps:// » hay « ldapi:// ». Số thứ tự dộng vẫn còn tuỳ chọn" #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:1001 msgid "" "When using an ldap or ldaps scheme it is recommended to use an IP address to " "avoid failures when domain name services are unavailable." msgstr "" "Khi sử dụng lược đồ ldap hay ldaps, tốt hơn khi đặt một địa chỉ IP, thì " "tránh kết nối bị lỗi khi dịch vụ tên miền không sẵn sàng." #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:1001 msgid "Multiple URIs can be be specified by separating them with spaces." msgstr "" "Cũng có thể đưa ra nhiều địa chỉ URI bằng cách định giới bằng dấu cách." #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:2001 msgid "LDAP server search base:" msgstr "Cơ bản tìm kiếm máy phục vụ LDAP:" #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:2001 msgid "" "Please enter the distinguished name of the LDAP search base. Many sites use " "the components of their domain names for this purpose. For example, the " "domain \"example.net\" would use \"dc=example,dc=net\" as the distinguished " "name of the search base." msgstr "" "Hãy gõ tên phân biệt (DN) của cơ bản tìm kiếm LDAP. Nhiều chỗ sử dụng thành " "phần tên miền cho mục đích này, v.d. miền « ví_dụ.net » sẽ sử dụng « " "dc=ví_dụ,dc=net » làm tên phân biệt của cơ bản tìm kiếm." #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:3001 msgid "LDAP database user:" msgstr "Người dùng cơ sở dữ liệu LDAP:" #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:3001 msgid "" "If the LDAP database requires a login for normal lookups, enter the name of " "the account that will be used here. Leave it empty otherwise." msgstr "" "Nếu cơ sở dữ liệu LDAP yêu cầu đăng nhập để tra cứu một cách tiêu chuẩn, hãy " "gõ vào đây tên của tài khoản sẽ dùng. Không thì bỏ trống trường này." #. Type: string #. Description #: ../nslcd.templates:3001 msgid "This value should be specified as a DN (distinguished name)." msgstr "Giá trị này nên được ghi rõ dưới dạng một DN (tên phân biệt)." #. Type: password #. Description #: ../nslcd.templates:4001 msgid "LDAP user password:" msgstr "Mật khẩu người dùng LDAP:" #. Type: password #. Description #: ../nslcd.templates:4001 msgid "Enter the password that will be used to log in to the LDAP database." msgstr "Hãy gõ mật khẩu sẽ được dùng để đăng nhập vào cơ sở dữ liệu LDAP." #. Type: boolean #. Description #: ../nslcd.templates:5001 msgid "Use StartTLS?" msgstr "Dùng StartTLS ?" #. Type: boolean #. Description #: ../nslcd.templates:5001 msgid "" "Please choose whether the connection to the LDAP server should use StartTLS " "to encrypt the connection." msgstr "" "Hãy chọn nếu kết nối tới máy phục vụ LDAP nên sử dụng StarTLS để mật mã hoá " "kết nối, hay không." #. Type: select #. Choices #: ../nslcd.templates:6001 msgid "never" msgstr "không bao giờ" #. Type: select #. Choices #: ../nslcd.templates:6001 msgid "allow" msgstr "cho phép" #. Type: select #. Choices #: ../nslcd.templates:6001 msgid "try" msgstr "thử" #. Type: select #. Choices #: ../nslcd.templates:6001 msgid "demand" msgstr "đòi hỏi" #. Type: select #. Description #: ../nslcd.templates:6002 msgid "Check server's SSL certificate:" msgstr "Kiểm tra chứng nhận SSL của máy phục vụ :" #. Type: select #. Description #: ../nslcd.templates:6002 msgid "" "When an encrypted connection is used, a server certificate can be requested " "and checked. Please choose whether lookups should be configured to require a " "certificate, and whether certificates should be checked for validity:\n" " * never: no certificate will be requested or checked;\n" " * allow: a certificate will be requested, but it is not\n" " required or checked;\n" " * try: a certificate will be requested and checked, but if no\n" " certificate is provided it is ignored;\n" " * demand: a certificate will be requested, required, and checked.\n" "If certificate checking is enabled, at least one of the tls_cacertdir or " "tls_cacertfile options must be put in /etc/nslcd.conf." msgstr "" "Khi sử dụng một kết nối đã mật mã, cũng có thể yêu cầu và kiểm tra một chứng " "nhận máy phục vụ. Hãy chọn nếu chức năng tra cứu nên được cấu hình để yêu " "cầu một chứng nhận, và nếu chứng nhận nên được kiểm tra là hợp lệ hay " "không.\n" " • không bao giờ\tkhông có chứng nhận nào được yêu cầu hoặc kiểm tra\n" " • cho phép\t\tmột chứng nhận sẽ được yêu cầu, còn nó không phải\n" "\t\t\t\tđược đòi hỏi hoặc kiểm tra\n" " • thử\t\t\tmột chứng nhận được yêu cầu và kiểm tra, nhưng mà lờ đi\n" "\t\t\t\tnếu chứng nhận không được cung cấp\n" " • đòi hỏi\t\t\tmột chứng nhận được yêu cầu, đòi hỏi và kiểm tra.\n" "Nếu tính năng kiểm tra được hiệu lực thì ít nhất một của hai tuỳ chọn « " "tls_cacertdir » và « tls_cacertfile » phải được để vào tập tin cấu hình « /" "etc/nslcd.conf »." #. Type: multiselect #. Description #: ../libnss-ldapd.templates:1001 msgid "Name services to configure:" msgstr "Các dịch vụ tên cần cấu hình:" #. Type: multiselect #. Description #: ../libnss-ldapd.templates:1001 msgid "" "For this package to work, you need to modify your /etc/nsswitch.conf to use " "the ldap datasource." msgstr "" "Để gói này hoạt động được, bạn cần phải sửa đổi tập tin cấu hình « /etc/" "nsswitch.conf » để sử dụng nguồn dữ liệu ldap." #. Type: multiselect #. Description #: ../libnss-ldapd.templates:1001 msgid "" "You can select the services that should have LDAP lookups enabled. The new " "LDAP lookups will be added as the last datasource. Be sure to review these " "changes." msgstr "" "Bạn có khả năng chọn những dịch vụ nên được bật hay tắt cho chức năng tra " "cứu LDAP. Các sự tra cứu LDAP mới sẽ được thêm như là nguồn dữ liệu cuối " "cùng. Hãy xem lại kỹ những thay đổi này." #. Type: boolean #. Description #: ../libnss-ldapd.templates:2001 msgid "Remove LDAP from nsswitch.conf now?" msgstr "Gỡ bỏ LDAP khỏi « nsswitch.conf » ngay bây giờ ?" #. Type: boolean #. Description #: ../libnss-ldapd.templates:2001 msgid "" "The following services are still configured to use LDAP for lookups:\n" " ${services}\n" "but the libnss-ldapd package is about to be removed." msgstr "" "LDAP vẫn còn được cấu hình cho sự tra cứu tên đối với những dịch vụ theo " "đây:\n" " ${services}\n" "còn gói « libnss-ldapd » sắp bị gỡ bỏ." #. Type: boolean #. Description #: ../libnss-ldapd.templates:2001 msgid "" "You are advised to remove the entries if you don't plan on using LDAP for " "name resolution any more. Not removing ldap from nsswitch.conf should, for " "most services, not cause problems, but host name resolution could be " "affected in subtle ways." msgstr "" "Khuyên bạn gỡ bỏ các mục nhập này nếu không còn định lại sử dụng LDAP để " "quyết định tên. Không gỡ bỏ ldap khởi tập tin cấu hình « nsswitch.conf » thì " "không nên gây ra vấn đề cho phần lớn dịch vụ, nhưng dịch vụ quyết định tên " "máy có thể bị ảnh hưởng bằng cách tế nhị." #. Type: boolean #. Description #: ../libnss-ldapd.templates:2001 msgid "" "You can edit /etc/nsswitch.conf by hand or choose to remove the entries " "automatically now. Be sure to review the changes to /etc/nsswitch.conf if " "you choose to remove the entries now." msgstr "" "Bạn có thể tự sửa đổi tập tin cấu hình « /etc/nsswitch.conf », hoặc chọn tự " "động gỡ bỏ các mục nhập ngay bây giờ. Xem lại kỹ các thay đổi trong « /etc/" "nsswitch.conf » nếu bạn chọn gỡ bỏ các mục nhập ngay bây giờ."